Traducir texto

El mejor traductor de Griego al Vietnamita del mercado es de QuillBot

Traduce documentos enteros del Griego al Vietnamita o del Vietnamita al Griego en cuestión de segundos con el traductor de gran calidad de QuillBot.

Qué puedes hacer con el traductor de Griego al Vietnamita de QuillBot

  • Traducir del Griego al Vietnamita

  • Traducir del Vietnamita al Griego

  • Traducir en línea sin descargar ninguna aplicación

  • Editar texto y citar fuentes con el resto de herramientas

  • Traducir textos de forma gratuita

  • Más de 50 idiomas

  • Utilizar la IA para traducir con rapidez y precisión

  • Traducir en un sitio web desde tu móvil

Características clave del traductor Griego a Vietnamita de QuillBot

Estas son algunas de las características que hacen que nuestro traductor sea el mejor para tus proyectos.

Traducciones precisas, rápidas y eficientes

Utilizamos la traducción automática para ofrecer resultados correctos y precisos. Tanto si traduces del Griego al Vietnamita como del Vietnamita al Griego, los resultados son fiables e inmediatos: la gramática, ortografía y sintaxis no tendrán fallos.

Interfaz fácil de usar

Nuestro traductor es muy fácil de usar. Solo tienes que escribir o pegar el texto en el campo de entrada, hacer clic en "Traducir" y dejar que QuillBot haga el resto.

Preguntas frecuentes sobre el traductor de QuillBot

Sí, el traductor de Griego al Vietnamita de QuillBot es gratuito. Puedes utilizarlo sin coste alguno y traducir tu texto de Griego al Vietnamita al instante.

Con el traductor de Griego al Vietnamita de QuillBot puedes traducir hasta 5000 caracteres a la vez. Con esta cantidad, podrás traducir párrafos, documentos o incluso artículos más pequeños de una sola vez.

Actualmente, el traductor de QuillBot te permite traducir texto a 50 idiomas, y se espera que se añadan muchos más.

La precisión del traductor de Griego al Vietnamita de QuillBot es muy alta. Utiliza algoritmos avanzados de aprendizaje automático y modelos lingüísticos para proporcionar traducciones precisas.

Frases comúnmente habladas de Griego a Vietnamita

Trabajo y comunicación diaria

Καλημέρα
Chào buổi sáng
Καλημέρα
Chào buổi chiều
Καλησπέρα
Buổi tối vui vẻ
Μπορούμε να προγραμματίσουμε μια συνάντηση;
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
Θα σου στείλω email.
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
Παρακαλώ ενημερώστε με αν χρειάζεστε κάτι
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
Τι ώρα είναι η συνάντηση;
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
Το δουλεύω
Tôi đang làm việc trên nó
Μπορείτε παρακαλώ να διευκρινίσετε;
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
Χρειάζομαι περισσότερο χρόνο για να ολοκληρώσω αυτήν την εργασία
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
Σας ευχαριστώ για τη βοήθειά σας!
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
Παρακαλώ στείλτε μου ένα email
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
Ας το συζητήσουμε αργότερα
Hãy thảo luận vấn đề này sau
Μπορείτε να το επαναλάβετε;
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

Saludos y conversaciones básicas

Γεια / Γεια
Xin chào / Xin chào
Πώς σε λένε
Tên bạn là gì
Το όνομά μου είναι
Tên tôi là
Τι κάνετε;
Bạn có khỏe không?
Καλημέρα / Καλησπέρα
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
Σας ευχαριστώ
Cảm ơn
Καλώς ήρθες
Không có gì
Παρακαλώ
Vui lòng
Ναι / Όχι
Có / Không
Με συγχωρείτε / Συγγνώμη
Xin lỗi/Xin lỗi
Αντίο
Tạm biệt
Χάρηκα που σε γνώρισα
Rất vui được gặp bạn
Πού είναι το πλησιέστερο ξενοδοχείο;
Khách sạn gần nhất ở đâu?

Viajes y direcciones

Μιλάτε αγγλικά;
Bạn có nói được tiếng Anh không?
Πώς μπορώ να φτάσω στο [μέρος]
Làm cách nào để đến [địa điểm]
Πόσο είναι το κόμιστρο;
Giá vé là bao nhiêu?
Μπορώ να αγοράσω εισιτήριο εδώ;
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
Πού είναι το μπάνιο
Phòng tắm ở đâu
Τι ώρα αναχωρεί το λεωφορείο/τρένο;
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
Μπορείτε να μου δείξετε στον χάρτη;
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
έχω χαθεί
tôi bị lạc
Πόσος χρόνος χρειάζεται για να φτάσετε εκεί;
Mất bao lâu để đến đó?
Μπορείς να μου δείξεις τον δρόμο;
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
Χρειάζομαι ταξί
tôi cần một chiếc taxi

Compras y comida

Πόσο κοστίζει αυτό;
Cái này giá bao nhiêu?
Δέχεστε πιστωτικές κάρτες;
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Μπορώ να έχω έκπτωση;
Tôi có thể được giảm giá không?
Πού είναι το πλησιέστερο σούπερ μάρκετ/εμπορικό κέντρο;
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
θα ήθελα
tôi muốn
Μπορώ να παραγγείλω
Tôi có thể đặt hàng được không
Ψάχνω για [αντικείμενο]
Tôi đang tìm [mặt hàng]
Ποια είναι η ειδικότητα του σπιτιού;
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
Μπορώ να δω το μενού, παρακαλώ;
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
Έχετε επιλογές για χορτοφάγους;
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
Μπορώ να πάρω τον λογαριασμό; ή Ο λογαριασμός, παρακαλώ
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
Μπορώ να το πάρω για να φύγω;
Tôi có thể mang cái này đi được không?

Emergencias y salud

Βοήθεια!
Giúp đỡ!
Χρειάζομαι βοήθεια
tôi cần giúp đỡ
Χρειάζομαι γιατρό
Tôi cần một bác sĩ
Μπορείτε να με βοηθήσετε;
Bạn có thể giúp tôi được không?
Χρειάζομαι φάρμακα
tôi cần thuốc
Καλέστε ασθενοφόρο!
Gọi xe cứu thương!
Πού είναι το πλησιέστερο νοσοκομείο;
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
δεν νιώθω καλά
Tôi cảm thấy không khỏe
έχω πυρετό
tôi bị sốt
Είμαι αλλεργικός σε [κάτι]
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]

Amistad y citas

Let’s be friends / Can we be friends;
Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
Ας μείνουμε σε επαφή.
Hãy giữ liên lạc.
Θα θέλατε να πάτε ραντεβού;
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
Θα θέλατε να κάνουμε παρέα;
Bạn có muốn đi chơi không?
Είμαι πάντα εδώ για σένα.
Tôi luôn ở đây vì bạn.
σε αγαπώ.
Anh Yêu Em.
μου λείπεις.
Tôi nhớ bạn.