Traducir texto

El mejor traductor de Japonés al Vietnamita del mercado es de QuillBot

Traduce documentos enteros del Japonés al Vietnamita o del Vietnamita al Japonés en cuestión de segundos con el traductor de gran calidad de QuillBot.

Qué puedes hacer con el traductor de Japonés al Vietnamita de QuillBot

  • Traducir del Japonés al Vietnamita

  • Traducir del Vietnamita al Japonés

  • Traducir en línea sin descargar ninguna aplicación

  • Editar texto y citar fuentes con el resto de herramientas

  • Traducir textos de forma gratuita

  • Más de 50 idiomas

  • Utilizar la IA para traducir con rapidez y precisión

  • Traducir en un sitio web desde tu móvil

Características clave del traductor Japonés a Vietnamita de QuillBot

Estas son algunas de las características que hacen que nuestro traductor sea el mejor para tus proyectos.

Traducciones precisas, rápidas y eficientes

Utilizamos la traducción automática para ofrecer resultados correctos y precisos. Tanto si traduces del Japonés al Vietnamita como del Vietnamita al Japonés, los resultados son fiables e inmediatos: la gramática, ortografía y sintaxis no tendrán fallos.

Interfaz fácil de usar

Nuestro traductor es muy fácil de usar. Solo tienes que escribir o pegar el texto en el campo de entrada, hacer clic en "Traducir" y dejar que QuillBot haga el resto.

Preguntas frecuentes sobre el traductor de QuillBot

Sí, el traductor de Japonés al Vietnamita de QuillBot es gratuito. Puedes utilizarlo sin coste alguno y traducir tu texto de Japonés al Vietnamita al instante.

Con el traductor de Japonés al Vietnamita de QuillBot puedes traducir hasta 5000 caracteres a la vez. Con esta cantidad, podrás traducir párrafos, documentos o incluso artículos más pequeños de una sola vez.

Actualmente, el traductor de QuillBot te permite traducir texto a 50 idiomas, y se espera que se añadan muchos más.

La precisión del traductor de Japonés al Vietnamita de QuillBot es muy alta. Utiliza algoritmos avanzados de aprendizaje automático y modelos lingüísticos para proporcionar traducciones precisas.

Frases comúnmente habladas de Japonés a Vietnamita

Trabajo y comunicación diaria

おはよう
Chào buổi sáng
こんにちは
Chào buổi chiều
こんばんは
Buổi tối vui vẻ
会議をスケジュールできますか?
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
メールをお送りします。
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
何か必要なことがあればお知らせください
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
会議は何時ですか?
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
私はそれに取り組んでいます
Tôi đang làm việc trên nó
明確にしていただけますか?
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
このタスクを完了するにはもう少し時間が必要です
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
助けてくれてありがとう!
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
メールを送ってください
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
これについては後で話し合いましょう
Hãy thảo luận vấn đề này sau
それを繰り返してもらえますか?
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

Saludos y conversaciones básicas

こんにちは / こんにちは
Xin chào / Xin chào
あなたの名前は何ですか
Tên bạn là gì
私の名前は
Tên tôi là
元気ですか?
Bạn có khỏe không?
おはようございます / こんばんは
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
ありがとう
Cảm ơn
どういたしまして
Không có gì
お願いします
Vui lòng
はい / いいえ
Có / Không
すみません/ごめんなさい
Xin lỗi/Xin lỗi
さようなら
Tạm biệt
はじめまして
Rất vui được gặp bạn
最寄りのホテルはどこですか?
Khách sạn gần nhất ở đâu?

Viajes y direcciones

あなたは英語を話しますか?
Bạn có nói được tiếng Anh không?
[場所]へはどうやって行きますか
Làm cách nào để đến [địa điểm]
運賃はいくらですか?
Giá vé là bao nhiêu?
ここでチケットを買えますか?
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
化粧室はどこですか
Phòng tắm ở đâu
バス/電車は何時に出発しますか?
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
地図上で教えていただけますか?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
道に迷ってしまった
tôi bị lạc
そこに着くまでどのくらい時間がかかりますか?
Mất bao lâu để đến đó?
道を教えてもらえますか?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
タクシーが必要です
tôi cần một chiếc taxi

Compras y comida

これにはいくらかかりますか?
Cái này giá bao nhiêu?
クレジットカードは使えますか?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
割引は受けられますか?
Tôi có thể được giảm giá không?
最寄りのスーパーマーケット/ショッピングモールはどこですか?
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
をお願いします。
tôi muốn
注文してもいいですか
Tôi có thể đặt hàng được không
[アイテム]を探しています
Tôi đang tìm [mặt hàng]
家の特徴は何ですか?
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
メニューを見てもらえますか?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
ベジタリアンのオプションはありますか?
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
請求書をもらえますか?または請求書をください
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
これを持って行ってもいいですか?
Tôi có thể mang cái này đi được không?

Emergencias y salud

ヘルプ!
Giúp đỡ!
私は助けが必要です
tôi cần giúp đỡ
医者が必要です
Tôi cần một bác sĩ
手伝ってもらえますか?
Bạn có thể giúp tôi được không?
薬が必要です
tôi cần thuốc
救急車を呼んで下さい!
Gọi xe cứu thương!
一番近い病院はどこですか?
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
具合がよくありません
Tôi cảm thấy không khỏe
熱があります
tôi bị sốt
私は[何か]にアレルギーがあります
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]

Amistad y citas

友達になりましょう / 友達になれますか?
Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
連絡を取り合いましょう。
Hãy giữ liên lạc.
デートに行きませんか?
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
ぶらぶらしませんか?
Bạn có muốn đi chơi không?
私はいつもあなたのためにここにいます。
Tôi luôn ở đây vì bạn.
愛してます。
Anh Yêu Em.
私はあなたがいなくて寂しいです。
Tôi nhớ bạn.