Traducir texto

El mejor traductor de Nepalí al Vietnamita del mercado es de QuillBot

Traduce documentos enteros del Nepalí al Vietnamita o del Vietnamita al Nepalí en cuestión de segundos con el traductor de gran calidad de QuillBot.

Qué puedes hacer con el traductor de Nepalí al Vietnamita de QuillBot

  • Traducir del Nepalí al Vietnamita

  • Traducir del Vietnamita al Nepalí

  • Traducir en línea sin descargar ninguna aplicación

  • Editar texto y citar fuentes con el resto de herramientas

  • Traducir textos de forma gratuita

  • Más de 50 idiomas

  • Utilizar la IA para traducir con rapidez y precisión

  • Traducir en un sitio web desde tu móvil

Características clave del traductor Nepalí a Vietnamita de QuillBot

Estas son algunas de las características que hacen que nuestro traductor sea el mejor para tus proyectos.

Traducciones precisas, rápidas y eficientes

Utilizamos la traducción automática para ofrecer resultados correctos y precisos. Tanto si traduces del Nepalí al Vietnamita como del Vietnamita al Nepalí, los resultados son fiables e inmediatos: la gramática, ortografía y sintaxis no tendrán fallos.

Interfaz fácil de usar

Nuestro traductor es muy fácil de usar. Solo tienes que escribir o pegar el texto en el campo de entrada, hacer clic en "Traducir" y dejar que QuillBot haga el resto.

Preguntas frecuentes sobre el traductor de QuillBot

Sí, el traductor de Nepalí al Vietnamita de QuillBot es gratuito. Puedes utilizarlo sin coste alguno y traducir tu texto de Nepalí al Vietnamita al instante.

Con el traductor de Nepalí al Vietnamita de QuillBot puedes traducir hasta 5000 caracteres a la vez. Con esta cantidad, podrás traducir párrafos, documentos o incluso artículos más pequeños de una sola vez.

Actualmente, el traductor de QuillBot te permite traducir texto a 50 idiomas, y se espera que se añadan muchos más.

La precisión del traductor de Nepalí al Vietnamita de QuillBot es muy alta. Utiliza algoritmos avanzados de aprendizaje automático y modelos lingüísticos para proporcionar traducciones precisas.

Frases comúnmente habladas de Nepalí a Vietnamita

Trabajo y comunicación diaria

शुभ प्रभात
Chào buổi sáng
शुभ दिउँसो
Chào buổi chiều
शुभ साँझ
Buổi tối vui vẻ
के हामी बैठक तालिका बनाउन सक्छौं?
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
म तपाईंलाई इमेल पठाउनेछु।
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
यदि तपाईलाई केहि चाहिन्छ भने कृपया मलाई थाहा दिनुहोस्
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
बैठक कति बजे ?
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
म यसमा काम गरिरहेको छु
Tôi đang làm việc trên nó
कृपया स्पष्ट पार्नु होला ?
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
मलाई यो कार्य पूरा गर्न थप समय चाहिन्छ
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
तपाईंको मद्दतको लागि धन्यवाद!
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
कृपया मलाई इमेल पठाउनुहोस्
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
यो पछि चर्चा गरौं
Hãy thảo luận vấn đề này sau
के तपाइँ यसलाई दोहोर्याउन सक्नुहुन्छ?
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

Saludos y conversaciones básicas

नमस्ते / नमस्ते
Xin chào / Xin chào
तिम्रो नाम के हो
Tên bạn là gì
मेरो नाम हो
Tên tôi là
कस्तो हुनुहुन्छ ?
Bạn có khỏe không?
शुभ प्रभात / शुभ साँझ
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
धन्यवाद
Cảm ơn
तपाईलाई स्वागत छ
Không có gì
कृपया
Vui lòng
हो/होइन
Có / Không
माफ गर्नुहोस् / माफ गर्नुहोस्
Xin lỗi/Xin lỗi
अलविदा
Tạm biệt
तिमीलाई भेटेर खुशी लाग्यो
Rất vui được gặp bạn
सबैभन्दा नजिकको होटल कहाँ छ?
Khách sạn gần nhất ở đâu?

Viajes y direcciones

के तपाई अंग्रेजी बोल्नुहुन्छ?
Bạn có nói được tiếng Anh không?
म कसरी [स्थान] पुग्न सक्छु
Làm cách nào để đến [địa điểm]
भाडा कति छ ?
Giá vé là bao nhiêu?
के म यहाँ टिकट किन्न सक्छु?
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
बाथरुम कहाँ छ
Phòng tắm ở đâu
बस/रेल कति बजे छुट्छ?
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
के तपाईं मलाई नक्सामा देखाउन सक्नुहुन्छ?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
म हराएको छु
tôi bị lạc
त्यहाँ पुग्न कति समय लाग्छ?
Mất bao lâu để đến đó?
के तपाईं मलाई बाटो देखाउन सक्नुहुन्छ?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
मलाई ट्याक्सी चाहिन्छ
tôi cần một chiếc taxi

Compras y comida

यो कति खर्च लाग्छ?
Cái này giá bao nhiêu?
के तपाइँ क्रेडिट कार्ड स्वीकार गर्नुहुन्छ?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
के म छुट पाउन सक्छु?
Tôi có thể được giảm giá không?
सबैभन्दा नजिकको सुपरमार्केट/मल कहाँ छ?
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
म चाहन्छु
tôi muốn
म अर्डर गर्न सक्छु
Tôi có thể đặt hàng được không
म [वस्तु] खोज्दै छु
Tôi đang tìm [mặt hàng]
घरको विशेषता के हो?
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
के म मेनु हेर्न सक्छु, कृपया?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
के तपाईंसँग शाकाहारी विकल्पहरू छन्?
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
के म बिल प्राप्त गर्न सक्छु? वा बिल, कृपया
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
के म यसलाई जानको लागि लिन सक्छु?
Tôi có thể mang cái này đi được không?

Emergencias y salud

मद्दत गर्नुहोस्!
Giúp đỡ!
मलाई मद्दत चाहिन्छ
tôi cần giúp đỡ
मलाई डाक्टर चाहिन्छ
Tôi cần một bác sĩ
के तपाईं मलाई मद्दत गर्न सक्नुहुन्छ?
Bạn có thể giúp tôi được không?
मलाई औषधि चाहिन्छ
tôi cần thuốc
एम्बुलेन्स कल गर्नुहोस्!
Gọi xe cứu thương!
नजिकको अस्पताल कहाँ छ?
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
मलाई राम्रो लाग्दैन
Tôi cảm thấy không khỏe
मलाई ज्वरो आएको छ
tôi bị sốt
मलाई एलर्जी छ [केहि]
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]

Amistad y citas

साथी बनौं / के हामी साथी बन्न सक्छौं?
Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
सम्पर्कमा रहौं।
Hãy giữ liên lạc.
के तपाई डेटमा जान चाहनुहुन्छ?
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
के तपाई ह्याङ्ग आउट गर्न चाहनुहुन्छ?
Bạn có muốn đi chơi không?
म सधैं तिम्रो लागि यहाँ छु।
Tôi luôn ở đây vì bạn.
म तिमीलाई माया गर्छु।
Anh Yêu Em.
I miss you
Tôi nhớ bạn.