Traducir texto

El mejor traductor de Vietnamita al Maratí del mercado es de QuillBot

Traduce documentos enteros del Vietnamita al Maratí o del Maratí al Vietnamita en cuestión de segundos con el traductor de gran calidad de QuillBot.

Qué puedes hacer con el traductor de Vietnamita al Maratí de QuillBot

  • Traducir del Vietnamita al Maratí

  • Traducir del Maratí al Vietnamita

  • Traducir en línea sin descargar ninguna aplicación

  • Editar texto y citar fuentes con el resto de herramientas

  • Traducir textos de forma gratuita

  • Más de 50 idiomas

  • Utilizar la IA para traducir con rapidez y precisión

  • Traducir en un sitio web desde tu móvil

Características clave del traductor Vietnamita a Maratí de QuillBot

Estas son algunas de las características que hacen que nuestro traductor sea el mejor para tus proyectos.

Traducciones precisas, rápidas y eficientes

Utilizamos la traducción automática para ofrecer resultados correctos y precisos. Tanto si traduces del Vietnamita al Maratí como del Maratí al Vietnamita, los resultados son fiables e inmediatos: la gramática, ortografía y sintaxis no tendrán fallos.

Interfaz fácil de usar

Nuestro traductor es muy fácil de usar. Solo tienes que escribir o pegar el texto en el campo de entrada, hacer clic en "Traducir" y dejar que QuillBot haga el resto.

Preguntas frecuentes sobre el traductor de QuillBot

Sí, el traductor de Vietnamita al Maratí de QuillBot es gratuito. Puedes utilizarlo sin coste alguno y traducir tu texto de Vietnamita al Maratí al instante.

Con el traductor de Vietnamita al Maratí de QuillBot puedes traducir hasta 5000 caracteres a la vez. Con esta cantidad, podrás traducir párrafos, documentos o incluso artículos más pequeños de una sola vez.

Actualmente, el traductor de QuillBot te permite traducir texto a 50 idiomas, y se espera que se añadan muchos más.

La precisión del traductor de Vietnamita al Maratí de QuillBot es muy alta. Utiliza algoritmos avanzados de aprendizaje automático y modelos lingüísticos para proporcionar traducciones precisas.

Frases comúnmente habladas de Vietnamita a Maratí

Trabajo y comunicación diaria

Chào buổi sáng
शुभ सकाळ
Chào buổi chiều
शुभ दुपार
Buổi tối vui vẻ
शुभ संध्याकाळ
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
आपण मीटिंग शेड्यूल करू शकतो का?
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
मी तुम्हाला ईमेल पाठवीन.
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
तुम्हाला काही हवे असल्यास कृपया मला कळवा
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
मीटिंग किती वाजता आहे?
Tôi đang làm việc trên nó
मी त्यावर काम करत आहे
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
कृपया स्पष्ट कराल का?
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
हे काम पूर्ण करण्यासाठी मला आणखी वेळ हवा आहे
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
तुमच्या मदतीबद्दल धन्यवाद!
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
कृपया मला ईमेल पाठवा
Hãy thảo luận vấn đề này sau
यावर नंतर चर्चा करू
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
आपण ते पुन्हा करू शकता?

Saludos y conversaciones básicas

Xin chào / Xin chào
नमस्कार / हाय
Tên bạn là gì
तुझे नाव काय आहे
Tên tôi là
माझे नाव आहे
Bạn có khỏe không?
कसे आहात?
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
शुभ सकाळ / शुभ संध्याकाळ
Cảm ơn
धन्यवाद
Không có gì
तुमचे स्वागत आहे
Vui lòng
कृपया
Có / Không
होय/नाही
Xin lỗi/Xin lỗi
माफ करा / माफ करा
Tạm biệt
निरोप
Rất vui được gặp bạn
तुम्हाला भेटून आनंद झाला
Khách sạn gần nhất ở đâu?
सर्वात जवळचे हॉटेल कुठे आहे?

Viajes y direcciones

Bạn có nói được tiếng Anh không?
तुम्ही इंग्रजी बोलता का?
Làm cách nào để đến [địa điểm]
मी [ठिकाणी] कसे जाऊ?
Giá vé là bao nhiêu?
भाडे किती आहे?
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
मी येथे तिकीट खरेदी करू शकतो का?
Phòng tắm ở đâu
बाथरूम कुठे आहे
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
बस/ट्रेन किती वाजता सुटते?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
तुम्ही मला नकाशावर दाखवू शकता का?
tôi bị lạc
मी हरवले आहे
Mất bao lâu để đến đó?
तेथे जाण्यासाठी किती वेळ लागेल?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
तुम्ही मला मार्ग दाखवू शकता का?
tôi cần một chiếc taxi
मला टॅक्सी हवी आहे

Compras y comida

Cái này giá bao nhiêu?
याची किंमत किती आहे?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
तुम्ही क्रेडिट कार्ड स्वीकारता का?
Tôi có thể được giảm giá không?
मला सवलत मिळेल का?
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
सर्वात जवळचा सुपरमार्केट/मॉल कुठे आहे?
tôi muốn
मला आवडेल
Tôi có thể đặt hàng được không
मी ऑर्डर करू शकतो
Tôi đang tìm [mặt hàng]
मी [आयटम] शोधत आहे
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
घराची खासियत काय आहे?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
कृपया, मी मेनू पाहू शकतो का?
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
तुमच्याकडे शाकाहारी पर्याय आहेत का?
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
मला बिल मिळेल का? किंवा बिल, कृपया
Tôi có thể mang cái này đi được không?
मी हे जाण्यासाठी घेऊ शकतो का?

Emergencias y salud

Giúp đỡ!
मदत!
tôi cần giúp đỡ
मला मदत हवी आहे
Tôi cần một bác sĩ
मला डॉक्टरची गरज आहे
Bạn có thể giúp tôi được không?
तुम्ही मला मदत करू शकता का?
tôi cần thuốc
मला औषधाची गरज आहे
Gọi xe cứu thương!
रुग्णवाहिका बोलवा!
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
जवळचे हॉस्पिटल कुठे आहे?
Tôi cảm thấy không khỏe
मला बरे वाटत नाही
tôi bị sốt
मला ताप आहे
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]
मला [काहीतरी] ऍलर्जी आहे

Amistad y citas

Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
चला मित्र बनूया / आपण मित्र होऊ शकतो का?
Hãy giữ liên lạc.
संपर्कात राहू या.
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
तुम्हाला डेटवर जायला आवडेल का?
Bạn có muốn đi chơi không?
तुम्हाला हँग आउट करायला आवडेल का?
Tôi luôn ở đây vì bạn.
मी तुमच्यासाठी नेहमी येथे आहे.
Anh Yêu Em.
मी तुझ्यावर प्रेम करतो.
Tôi nhớ bạn.
मला तुझी आठवण येते.