Traducir texto

El mejor traductor de Vietnamita al Ruso del mercado es de QuillBot

Traduce documentos enteros del Vietnamita al Ruso o del Ruso al Vietnamita en cuestión de segundos con el traductor de gran calidad de QuillBot.

Qué puedes hacer con el traductor de Vietnamita al Ruso de QuillBot

  • Traducir del Vietnamita al Ruso

  • Traducir del Ruso al Vietnamita

  • Traducir en línea sin descargar ninguna aplicación

  • Editar texto y citar fuentes con el resto de herramientas

  • Traducir textos de forma gratuita

  • Más de 50 idiomas

  • Utilizar la IA para traducir con rapidez y precisión

  • Traducir en un sitio web desde tu móvil

Características clave del traductor Vietnamita a Ruso de QuillBot

Estas son algunas de las características que hacen que nuestro traductor sea el mejor para tus proyectos.

Traducciones precisas, rápidas y eficientes

Utilizamos la traducción automática para ofrecer resultados correctos y precisos. Tanto si traduces del Vietnamita al Ruso como del Ruso al Vietnamita, los resultados son fiables e inmediatos: la gramática, ortografía y sintaxis no tendrán fallos.

Interfaz fácil de usar

Nuestro traductor es muy fácil de usar. Solo tienes que escribir o pegar el texto en el campo de entrada, hacer clic en "Traducir" y dejar que QuillBot haga el resto.

Preguntas frecuentes sobre el traductor de QuillBot

Sí, el traductor de Vietnamita al Ruso de QuillBot es gratuito. Puedes utilizarlo sin coste alguno y traducir tu texto de Vietnamita al Ruso al instante.

Con el traductor de Vietnamita al Ruso de QuillBot puedes traducir hasta 5000 caracteres a la vez. Con esta cantidad, podrás traducir párrafos, documentos o incluso artículos más pequeños de una sola vez.

Actualmente, el traductor de QuillBot te permite traducir texto a 50 idiomas, y se espera que se añadan muchos más.

La precisión del traductor de Vietnamita al Ruso de QuillBot es muy alta. Utiliza algoritmos avanzados de aprendizaje automático y modelos lingüísticos para proporcionar traducciones precisas.

Frases comúnmente habladas de Vietnamita a Ruso

Trabajo y comunicación diaria

Chào buổi sáng
Доброе утро
Chào buổi chiều
Добрый день
Buổi tối vui vẻ
Добрый вечер
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
Можем ли мы назначить встречу?
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
Я отправлю вам электронное письмо.
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
Пожалуйста, дайте мне знать, если вам что-нибудь понадобится
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
В какое время встреча?
Tôi đang làm việc trên nó
я работаю над этим
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
Не могли бы вы уточнить?
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
Мне нужно больше времени, чтобы выполнить эту задачу
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
Спасибо за помощь!
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
Пожалуйста, пришлите мне электронное письмо
Hãy thảo luận vấn đề này sau
Давай обсудим это позже
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
Можете ли вы это повторить?

Saludos y conversaciones básicas

Xin chào / Xin chào
Привет / Привет
Tên bạn là gì
Как вас зовут
Tên tôi là
Меня зовут
Bạn có khỏe không?
Как вы?
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
Доброе утро/Добрый вечер
Cảm ơn
Спасибо
Không có gì
Пожалуйста
Vui lòng
Пожалуйста
Có / Không
Да / Нет
Xin lỗi/Xin lỗi
Извините / Извините
Tạm biệt
До свидания
Rất vui được gặp bạn
Рад встрече
Khách sạn gần nhất ở đâu?
Где находится ближайший отель?

Viajes y direcciones

Bạn có nói được tiếng Anh không?
Вы говорите по-английски?
Làm cách nào để đến [địa điểm]
Как мне добраться до [место]
Giá vé là bao nhiêu?
Сколько стоит проезд?
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
Могу ли я купить билет здесь?
Phòng tắm ở đâu
Где здесь ванная комната
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
Во сколько отправляется автобус/поезд?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Вы можете показать на карте?
tôi bị lạc
я потерялся
Mất bao lâu để đến đó?
Сколько времени нужно, чтобы добраться туда?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
Можете ли вы показать мне дорогу?
tôi cần một chiếc taxi
мне нужно такси

Compras y comida

Cái này giá bao nhiêu?
Сколько это стоит?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
Вы принимаете кредитные карточки?
Tôi có thể được giảm giá không?
Могу ли я получить скидку?
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
Где ближайший супермаркет/торговый центр?
tôi muốn
Я хотел бы
Tôi có thể đặt hàng được không
Могу ли я заказать
Tôi đang tìm [mặt hàng]
Я ищу [предмет]
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
В чем особенность дома?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
Могу ли я увидеть меню, пожалуйста?
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
У вас есть вегетарианские блюда?
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
Могу ли я получить счет? или счет, пожалуйста
Tôi có thể mang cái này đi được không?
Могу ли я взять это с собой?

Emergencias y salud

Giúp đỡ!
Помощь!
tôi cần giúp đỡ
Мне нужна помощь
Tôi cần một bác sĩ
мне нужен врач
Bạn có thể giúp tôi được không?
Вы можете помочь мне?
tôi cần thuốc
мне нужно лекарство
Gọi xe cứu thương!
Вызовите скорую!
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Где ближайшая больница?
Tôi cảm thấy không khỏe
я плохо себя чувствую
tôi bị sốt
У меня жар
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]
У меня аллергия на [что-то]

Amistad y citas

Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
Давай дружить / Можем ли мы быть друзьями?
Hãy giữ liên lạc.
Давайте поддерживать связь.
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
Хотели бы вы пойти на свидание?
Bạn có muốn đi chơi không?
Хотели бы вы потусоваться?
Tôi luôn ở đây vì bạn.
Я всегда здесь для тебя.
Anh Yêu Em.
Я тебя люблю.
Tôi nhớ bạn.
Я скучаю по тебе.