Text eingeben

QuillBots praktischer Übersetzer für Hebräisch und Vietnamesisch

Mit dem Übersetzer von QuillBot übersetzt du in Sekundenschnelle Dokumente von Hebräisch nach Vietnamesisch und von Vietnamesisch nach Hebräisch.

Die Vorteile von QuillBots Übersetzer für Hebräisch und Vietnamesisch

  • Übersetze Texte von Hebräisch nach Vietnamesisch

  • Übersetze Texte von Vietnamesisch nach Hebräisch

  • Übersetze online, ohne eine App herunterzuladen

  • Bearbeite Texte und zitiere Quellen mit den Schreibtools

  • Übersetze Texte komplett kostenlos

  • Für 50 Sprachen verfügbar

  • Nutze KI, um deine Texte schnell und präzise zu übersetzen

  • Übersetze auf einer mobilfreundlichen Website

Das kann QuillBots Übersetzer für Hebräisch und Vietnamesisch

Wir bieten eine Reihe von Funktionen, die unseren Übersetzer zum besten für deine Projekte machen.

Präzise, schnell und effizient

Wir nutzen maschinelle Übersetzungen, um flüssig klingende und korrekte Ergebnisse zu liefern. Egal, ob du von Hebräisch nach Vietnamesisch oder von Vietnamesisch nach Hebräisch übersetzt – die Ergebnisse sind zuverlässig, genau und im Handumdrehen verfügbar.

Nutzungsfreundliches Design

Unser Übersetzer ist einfach zu bedienen. Gib oder füge deinen Text in das Eingabefeld ein, klicke auf „Übersetzen“ und QuillBot erledigt den Rest.

Häufig gestellte Fragen

Ja, QuillBots Übersetzer für Hebräisch und Vietnamesisch ist kostenlos. Du kannst ohne zu bezahlen darauf zugreifen und deinen Text von Hebräisch nach Vietnamesisch übersetzen lassen.

Mit dem Hebräisch-Vietnamesisch-Übersetzer von QuillBot kannst du bis zu 5.000 Zeichen auf einmal übersetzen. Mit dieser Zeichenmenge kannst du beispielsweise komplette Absätze, Dokumente oder kleinere Artikel in einem Durchgang übersetzen.

Derzeit kannst du Texte in 50 Sprachen übersetzen. Wir arbeiten ständig daran, neue Sprachen hinzuzufügen.

Der Übersetzer von QuillBot übersetzt Texte sehr genau von Hebräisch nach Vietnamesisch. Das Tool nutzt moderne Algorithmen für maschinelles Lernen und Sprachmodelle, um korrekte Übersetzungen zu erstellen.

Häufig gesprochene Sätze von Hebräisch nach Vietnamesisch

Arbeit und tägliche Kommunikation

בוקר טוב
Chào buổi sáng
צהריים טובים
Chào buổi chiều
ערב טוב
Buổi tối vui vẻ
אפשר לקבוע פגישה?
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
אשלח לך מייל.
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
אנא הודע לי אם אתה צריך משהו
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
באיזו שעה הפגישה?
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
אני עובד על זה
Tôi đang làm việc trên nó
תוכל בבקשה להבהיר?
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
אני צריך עוד זמן כדי להשלים את המשימה הזו
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
תודה על עזרתך!
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
נא לשלוח לי מייל
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
בואו נדון בזה מאוחר יותר
Hãy thảo luận vấn đề này sau
אתה יכול לחזור על זה?
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

Begrüßungen und grundlegende Gespräche

שלום / היי
Xin chào / Xin chào
מה שמך
Tên bạn là gì
שמי הוא
Tên tôi là
מה שלומך?
Bạn có khỏe không?
בוקר טוב / ערב טוב
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
תודה לך
Cảm ơn
אתה מוזמן
Không có gì
אָנָא
Vui lòng
כן/לא
Có / Không
סליחה / סליחה
Xin lỗi/Xin lỗi
להתראות
Tạm biệt
נעים להכיר
Rất vui được gặp bạn
איפה המלון הקרוב?
Khách sạn gần nhất ở đâu?

Reisen und Wegbeschreibungen

האם אתה מדבר אנגלית?
Bạn có nói được tiếng Anh không?
איך אני מגיע אל [מקום]
Làm cách nào để đến [địa điểm]
כמה עולה דמי הנסיעה?
Giá vé là bao nhiêu?
אפשר לקנות כאן כרטיס?
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
איפה האמבטיה
Phòng tắm ở đâu
באיזו שעה יוצא האוטובוס/רכבת?
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
אתה יכול להראות לי על המפה?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
אני אבוד
tôi bị lạc
כמה זמן לוקח להגיע לשם?
Mất bao lâu để đến đó?
אתה יכול להראות לי את הדרך?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
אני צריך מונית
tôi cần một chiếc taxi

Einkaufen und Essen

כמה זה עולה?
Cái này giá bao nhiêu?
האם אתה מקבל כרטיסי אשראי?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
האם אוכל לקבל הנחה?
Tôi có thể được giảm giá không?
איפה הסופרמרקט/קניון הקרוב?
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
הייתי רוצה
tôi muốn
אני יכול להזמין
Tôi có thể đặt hàng được không
אני מחפש [פריט]
Tôi đang tìm [mặt hàng]
מהי המומחיות של הבית?
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
אפשר לראות את התפריט בבקשה?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
יש לכם אפשרויות צמחוניות?
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
האם אוכל לקבל את החשבון? או הצעת החוק, בבקשה
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
אני יכול לקחת את זה ללכת?
Tôi có thể mang cái này đi được không?

Notfälle und Gesundheit

עֶזרָה!
Giúp đỡ!
אני צריך עזרה
tôi cần giúp đỡ
אני צריך רופא
Tôi cần một bác sĩ
אתה יכול לעזור לי?
Bạn có thể giúp tôi được không?
אני צריך תרופה
tôi cần thuốc
התקשר לאמבולנס!
Gọi xe cứu thương!
איפה בית החולים הקרוב?
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
אני לא מרגיש טוב
Tôi cảm thấy không khỏe
יש לי חום
tôi bị sốt
אני אלרגי ל[משהו]
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]

Freundschaft und Dating

בואו נהיה חברים / האם נוכל להיות חברים?
Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
בואו נשמור על קשר.
Hãy giữ liên lạc.
האם תרצה לצאת לדייט?
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
האם תרצה לבלות?
Bạn có muốn đi chơi không?
אני תמיד כאן בשבילך.
Tôi luôn ở đây vì bạn.
אני אוהב אותך.
Anh Yêu Em.
אני מתגעגע אליך.
Tôi nhớ bạn.