Text eingeben

QuillBots praktischer Übersetzer für Vietnamesisch und Arabisch

Mit dem Übersetzer von QuillBot übersetzt du in Sekundenschnelle Dokumente von Vietnamesisch nach Arabisch und von Arabisch nach Vietnamesisch.

Die Vorteile von QuillBots Übersetzer für Vietnamesisch und Arabisch

  • Übersetze Texte von Vietnamesisch nach Arabisch

  • Übersetze Texte von Arabisch nach Vietnamesisch

  • Übersetze online, ohne eine App herunterzuladen

  • Bearbeite Texte und zitiere Quellen mit den Schreibtools

  • Übersetze Texte komplett kostenlos

  • Für 50 Sprachen verfügbar

  • Nutze KI, um deine Texte schnell und präzise zu übersetzen

  • Übersetze auf einer mobilfreundlichen Website

Das kann QuillBots Übersetzer für Vietnamesisch und Arabisch

Wir bieten eine Reihe von Funktionen, die unseren Übersetzer zum besten für deine Projekte machen.

Präzise, schnell und effizient

Wir nutzen maschinelle Übersetzungen, um flüssig klingende und korrekte Ergebnisse zu liefern. Egal, ob du von Vietnamesisch nach Arabisch oder von Arabisch nach Vietnamesisch übersetzt – die Ergebnisse sind zuverlässig, genau und im Handumdrehen verfügbar.

Nutzungsfreundliches Design

Unser Übersetzer ist einfach zu bedienen. Gib oder füge deinen Text in das Eingabefeld ein, klicke auf „Übersetzen“ und QuillBot erledigt den Rest.

Häufig gestellte Fragen

Ja, QuillBots Übersetzer für Vietnamesisch und Arabisch ist kostenlos. Du kannst ohne zu bezahlen darauf zugreifen und deinen Text von Vietnamesisch nach Arabisch übersetzen lassen.

Mit dem Vietnamesisch-Arabisch-Übersetzer von QuillBot kannst du bis zu 5.000 Zeichen auf einmal übersetzen. Mit dieser Zeichenmenge kannst du beispielsweise komplette Absätze, Dokumente oder kleinere Artikel in einem Durchgang übersetzen.

Derzeit kannst du Texte in 50 Sprachen übersetzen. Wir arbeiten ständig daran, neue Sprachen hinzuzufügen.

Der Übersetzer von QuillBot übersetzt Texte sehr genau von Vietnamesisch nach Arabisch. Das Tool nutzt moderne Algorithmen für maschinelles Lernen und Sprachmodelle, um korrekte Übersetzungen zu erstellen.

Häufig gesprochene Sätze von Vietnamesisch nach Arabisch

Arbeit und tägliche Kommunikation

Chào buổi sáng
صباح الخير
Chào buổi chiều
مساء الخير
Buổi tối vui vẻ
مساء الخير
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
هل يمكننا تحديد موعد للاجتماع؟
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
سأرسل لك رسالة بالبريد الإلكتروني.
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
يرجى إعلامي إذا كنت بحاجة إلى أي شيء
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
ما هو وقت الاجتماع؟
Tôi đang làm việc trên nó
أنا أعمل على ذلك
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
هل يمكنك التوضيح؟
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
أحتاج إلى مزيد من الوقت لإكمال هذه المهمة
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
شكرا لك على مساعدتك!
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
من فضلك أرسل لي رسالة بالبريد الإلكتروني
Hãy thảo luận vấn đề này sau
دعونا نناقش هذا لاحقا
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
هل يمكنك تكرار ذلك؟

Begrüßungen und grundlegende Gespräche

Xin chào / Xin chào
مرحبا / مرحبا
Tên bạn là gì
ما اسمك
Tên tôi là
اسمي هو
Bạn có khỏe không?
كيف حالك؟
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
صباح الخير/مساء الخير
Cảm ơn
شكرًا لك
Không có gì
على الرحب والسعة
Vui lòng
لو سمحت
Có / Không
نعم / لا
Xin lỗi/Xin lỗi
عفوا / آسف
Tạm biệt
مع السلامة
Rất vui được gặp bạn
سعيد بلقائك
Khách sạn gần nhất ở đâu?
أين يقع أقرب فندق؟

Reisen und Wegbeschreibungen

Bạn có nói được tiếng Anh không?
هل تتكلم بالإنجليزية؟
Làm cách nào để đến [địa điểm]
كيف أصل إلى [المكان]
Giá vé là bao nhiêu?
كم هي الأجرة؟
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
هل يمكنني شراء تذكرة هنا؟
Phòng tắm ở đâu
أين الحمام
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
في أي وقت تغادر الحافلة/القطار؟
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
هل يمكنك أن تريني على الخريطة؟
tôi bị lạc
أنا ضائع
Mất bao lâu để đến đó?
كم من الوقت يستغرق الوصول إلى هناك؟
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
هل يمكنك أن تريني الطريق؟
tôi cần một chiếc taxi
أحتاج إلى سيارة أجرة

Einkaufen und Essen

Cái này giá bao nhiêu?
كم تكلفة هذا؟
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
هل تقبل بطاقات الائتمان؟
Tôi có thể được giảm giá không?
هل يمكنني الحصول على خصم؟
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
أين يقع أقرب سوبر ماركت / مول؟
tôi muốn
أود
Tôi có thể đặt hàng được không
هل يمكنني الطلب
Tôi đang tìm [mặt hàng]
أنا أبحث عن [العنصر]
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
ما هو تخصص المنزل؟
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
هل يمكنني رؤية القائمة من فضلك؟
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
هل لديك خيارات نباتية؟
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
هل يمكنني الحصول على الفاتورة؟ أو الفاتورة من فضلك
Tôi có thể mang cái này đi được không?
هل يمكنني أخذ هذا للذهاب؟

Notfälle und Gesundheit

Giúp đỡ!
يساعد!
tôi cần giúp đỡ
انا بحاجة الى مساعدة
Tôi cần một bác sĩ
أحتاج إلى طبيب
Bạn có thể giúp tôi được không?
هل يمكنك مساعدتي؟
tôi cần thuốc
انا بحاجة الى الدواء
Gọi xe cứu thương!
اتصل بالإسعاف!
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
أين يقع أقرب مستشفى؟
Tôi cảm thấy không khỏe
لا أشعر أني على ما يرام
tôi bị sốt
لدى حمى
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]
لدي حساسية من [شيء ما]

Freundschaft und Dating

Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
لنصبح أصدقاء / هل يمكننا أن نكون أصدقاء؟
Hãy giữ liên lạc.
دعونا نبقى على اتصال.
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
هل ترغب في الذهاب في موعد؟
Bạn có muốn đi chơi không?
هل ترغب في التسكع؟
Tôi luôn ở đây vì bạn.
أنا دائما هنا من أجلك.
Anh Yêu Em.
أحبك.
Tôi nhớ bạn.
أفتقدك.