Text eingeben

QuillBots praktischer Übersetzer für Vietnamesisch und Assamesisch

Mit dem Übersetzer von QuillBot übersetzt du in Sekundenschnelle Dokumente von Vietnamesisch nach Assamesisch und von Assamesisch nach Vietnamesisch.

Die Vorteile von QuillBots Übersetzer für Vietnamesisch und Assamesisch

  • Übersetze Texte von Vietnamesisch nach Assamesisch

  • Übersetze Texte von Assamesisch nach Vietnamesisch

  • Übersetze online, ohne eine App herunterzuladen

  • Bearbeite Texte und zitiere Quellen mit den Schreibtools

  • Übersetze Texte komplett kostenlos

  • Für 50 Sprachen verfügbar

  • Nutze KI, um deine Texte schnell und präzise zu übersetzen

  • Übersetze auf einer mobilfreundlichen Website

Das kann QuillBots Übersetzer für Vietnamesisch und Assamesisch

Wir bieten eine Reihe von Funktionen, die unseren Übersetzer zum besten für deine Projekte machen.

Präzise, schnell und effizient

Wir nutzen maschinelle Übersetzungen, um flüssig klingende und korrekte Ergebnisse zu liefern. Egal, ob du von Vietnamesisch nach Assamesisch oder von Assamesisch nach Vietnamesisch übersetzt – die Ergebnisse sind zuverlässig, genau und im Handumdrehen verfügbar.

Nutzungsfreundliches Design

Unser Übersetzer ist einfach zu bedienen. Gib oder füge deinen Text in das Eingabefeld ein, klicke auf „Übersetzen“ und QuillBot erledigt den Rest.

Häufig gestellte Fragen

Ja, QuillBots Übersetzer für Vietnamesisch und Assamesisch ist kostenlos. Du kannst ohne zu bezahlen darauf zugreifen und deinen Text von Vietnamesisch nach Assamesisch übersetzen lassen.

Mit dem Vietnamesisch-Assamesisch-Übersetzer von QuillBot kannst du bis zu 5.000 Zeichen auf einmal übersetzen. Mit dieser Zeichenmenge kannst du beispielsweise komplette Absätze, Dokumente oder kleinere Artikel in einem Durchgang übersetzen.

Derzeit kannst du Texte in 50 Sprachen übersetzen. Wir arbeiten ständig daran, neue Sprachen hinzuzufügen.

Der Übersetzer von QuillBot übersetzt Texte sehr genau von Vietnamesisch nach Assamesisch. Das Tool nutzt moderne Algorithmen für maschinelles Lernen und Sprachmodelle, um korrekte Übersetzungen zu erstellen.

Häufig gesprochene Sätze von Vietnamesisch nach Assamesisch

Arbeit und tägliche Kommunikation

Chào buổi sáng
সুপ্ৰভাত!
Chào buổi chiều
শুভ দুপৰীয়া!
Buổi tối vui vẻ
শুভ সন্ধ্যা!
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
আমি কি এখন সভা নিৰ্ধাৰণ কৰিব পাৰিম?
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
মই আপোনালৈ এটা ইমেইল পঠাম।
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
আপোনালোকৰ কিবা প্ৰয়োজন হ’লে মোক জনাব।
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
সভাটো কিমান বজাত?
Tôi đang làm việc trên nó
মই ইয়াত কাম কৰিছো।
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
আপুনি অনুগ্ৰহ কৰি স্পষ্ট কৰিব পাৰিবনে?
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
এই কামটো সম্পূৰ্ণ কৰিবলৈ মোৰ অধিক সময়ৰ প্ৰয়োজন।
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
আপোনাৰ সহায়ৰ বাবে ধন্যবাদ!
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
অনুগ্ৰহ কৰি মোক এটা ইমেইল পঠাব।
Hãy thảo luận vấn đề này sau
আমি এইটো পাছত আলোচনা কৰোঁ।
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
আপুনি সেইটো পুনৰাবৃত্তি কৰিব পাৰিবনে?

Begrüßungen und grundlegende Gespräche

Xin chào / Xin chào
নমস্কাৰ / হাই
Tên bạn là gì
আপোনাৰ নাম কি?
Tên tôi là
মোৰ নাম হ'ল
Bạn có khỏe không?
আপুনি কেনে আছেনে?
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
সুপ্ৰভাত! / শুভ সন্ধ্যা! (Duplicate)
Cảm ơn
ধন্যবাদ
Không có gì
আপোনাক স্বাগতম
Vui lòng
অনুগ্ৰহ কৰি
Có / Không
হৌঁ / ন'হৌঁ
Xin lỗi/Xin lỗi
ক্ষমা কৰিব / ক্ষমা কৰক
Tạm biệt
বিদায়
Rất vui được gặp bạn
আপোনাক লগ পাই ভাল লাগিল
Khách sạn gần nhất ở đâu?
ওচৰৰ হোটেলখন ক'ত?

Reisen und Wegbeschreibungen

Bạn có nói được tiếng Anh không?
আপুনি ইংৰাজী ক’ব জানেনে?
Làm cách nào để đến [địa điểm]
মই কেনেকৈ [স্থান] লৈ যাম?
Giá vé là bao nhiêu?
ভাড়াটো কিমান হৈছে?
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
মই ইয়াত টিকট কিনিব পাৰিমনে?
Phòng tắm ở đâu
বাথৰূম ক’ত আছে?
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
বাছখন/ৰেলগাড়ীখন কেতিয়া ওলাইছে?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
আপুনি মোৰ মানচিত্ৰত দেখুৱাব পাৰিবনে?
tôi bị lạc
মই হেৰুৱাই গ'লো।
Mất bao lâu để đến đó?
তাত পোৱাত কিমান সময় লাগে?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
আপুনি মোক পথটো দেখুৱাব পাৰিবনে?
tôi cần một chiếc taxi
মোৰ এটা টেক্সিৰ প্ৰয়োজন।

Einkaufen und Essen

Cái này giá bao nhiêu?
ইয়াকত কিমান মুল্য?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
আপুনি ক্ৰেডিট কাৰ্ড গ্ৰহণ কৰে নিকি?
Tôi có thể được giảm giá không?
মই একো ৰেহাত পাই যাবনে?
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
ওচৰৰ বাৰুৱাৰ দোকান/মল ক’ত?
tôi muốn
মই ভাল পায়োঁ
Tôi có thể đặt hàng được không
মই অ’ৰ্ডাৰ দিব পাৰোঁনে?
Tôi đang tìm [mặt hàng]
মই [বস্তু] বিচাৰি আছোঁ।
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
ইয়াৰ বিশেষ খাদ্য কি?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
অনুগ্ৰহ কৰি, মই মেনু চাব পাৰিমনে?
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
আপুনিহঁতৰ শাকাহাৰী খাদ্যৰ বিকল্প আছে নে?
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
মই বিলটো পামনে? বা বিলটো দিয়া
Tôi có thể mang cái này đi được không?
মই এইটো লগত লৈ যাব পাৰিমনে?

Notfälle und Gesundheit

Giúp đỡ!
সহায় কৰক!
tôi cần giúp đỡ
মোৰ সহায়ৰ প্ৰয়োজন।
Tôi cần một bác sĩ
মোৰ এজন চিকিৎসকৰ প্ৰয়োজন।
Bạn có thể giúp tôi được không?
আপুনি মোক সহায় কৰিব পাৰিবনে?
tôi cần thuốc
মোৰ ঔষধৰ প্রয়োজন।
Gọi xe cứu thương!
এম্বুলেন্স মাৰি দিয়ক!
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
ওচৰৰ হাসপাতাল ক’ত?
Tôi cảm thấy không khỏe
মই ভাল বোধ কৰা নাই।
tôi bị sốt
মোৰ জ্বৰ মাৰিছে।
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]
মই [কিছু] ৰ এলাৰ্জি আছে।

Freundschaft und Dating

Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
আমি বন্ধুত্ব কৰোঁ আহা / আমি কি বন্ধু হব পাৰোঁ?
Hãy giữ liên lạc.
আমি সংযোগত থাকোঁ আহা।
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
আপুনি কি লগত টাঙৰ কৰিবলৈ যাব বিচাৰে?
Bạn có muốn đi chơi không?
আপুনি কি লগত বহি থাকিব বিচাৰে?
Tôi luôn ở đây vì bạn.
মই সদায় আপোনাৰ বাবে আছোঁ।
Anh Yêu Em.
মই তোমাক ভালপাওঁ।
Tôi nhớ bạn.
মই তোমাক মৰ্ম্য পাওঁ।