Traducir texto

El mejor traductor de Vietnamita al Persa del mercado es de QuillBot

Traduce documentos enteros del Vietnamita al Persa o del Persa al Vietnamita en cuestión de segundos con el traductor de gran calidad de QuillBot.

Qué puedes hacer con el traductor de Vietnamita al Persa de QuillBot

  • Traducir del Vietnamita al Persa

  • Traducir del Persa al Vietnamita

  • Traducir en línea sin descargar ninguna aplicación

  • Editar texto y citar fuentes con el resto de herramientas

  • Traducir textos de forma gratuita

  • Más de 50 idiomas

  • Utilizar la IA para traducir con rapidez y precisión

  • Traducir en un sitio web desde tu móvil

Características clave del traductor Vietnamita a Persa de QuillBot

Estas son algunas de las características que hacen que nuestro traductor sea el mejor para tus proyectos.

Traducciones precisas, rápidas y eficientes

Utilizamos la traducción automática para ofrecer resultados correctos y precisos. Tanto si traduces del Vietnamita al Persa como del Persa al Vietnamita, los resultados son fiables e inmediatos: la gramática, ortografía y sintaxis no tendrán fallos.

Interfaz fácil de usar

Nuestro traductor es muy fácil de usar. Solo tienes que escribir o pegar el texto en el campo de entrada, hacer clic en "Traducir" y dejar que QuillBot haga el resto.

Preguntas frecuentes sobre el traductor de QuillBot

Sí, el traductor de Vietnamita al Persa de QuillBot es gratuito. Puedes utilizarlo sin coste alguno y traducir tu texto de Vietnamita al Persa al instante.

Con el traductor de Vietnamita al Persa de QuillBot puedes traducir hasta 5000 caracteres a la vez. Con esta cantidad, podrás traducir párrafos, documentos o incluso artículos más pequeños de una sola vez.

Actualmente, el traductor de QuillBot te permite traducir texto a 50 idiomas, y se espera que se añadan muchos más.

La precisión del traductor de Vietnamita al Persa de QuillBot es muy alta. Utiliza algoritmos avanzados de aprendizaje automático y modelos lingüísticos para proporcionar traducciones precisas.

Frases comúnmente habladas de Vietnamita a Persa

Trabajo y comunicación diaria

Chào buổi sáng
صبح بخیر
Chào buổi chiều
ظهر بخیر
Buổi tối vui vẻ
عصر بخیر
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
آیا می توانیم برای یک جلسه برنامه ریزی کنیم؟
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
من برای شما ایمیل می فرستم.
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
لطفا در صورت نیاز به من اطلاع دهید
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
جلسه چه ساعتی است؟
Tôi đang làm việc trên nó
دارم رویش کار میکنم
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
میشه لطفا توضیح بدید
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
برای تکمیل این کار به زمان بیشتری نیاز دارم
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
با تشکر از شما برای کمک شما!
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
لطفا برای من یک ایمیل ارسال کنید
Hãy thảo luận vấn đề này sau
اجازه دهید در این مورد بعدا بحث کنیم
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
آیا می توانید آن را تکرار کنید؟

Saludos y conversaciones básicas

Xin chào / Xin chào
سلام / سلام
Tên bạn là gì
اسمت چیه
Tên tôi là
نام من است
Bạn có khỏe không?
چطوری؟
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
صبح بخیر / عصر بخیر
Cảm ơn
متشکرم
Không có gì
شما خوش آمدید
Vui lòng
لطفا
Có / Không
بله / خیر
Xin lỗi/Xin lỗi
ببخشید / ببخشید
Tạm biệt
خداحافظ
Rất vui được gặp bạn
از آشنایی با شما خوشحالم
Khách sạn gần nhất ở đâu?
نزدیکترین هتل کجاست؟

Viajes y direcciones

Bạn có nói được tiếng Anh không?
آیا شما انگلیسی صحبت می کنید؟
Làm cách nào để đến [địa điểm]
چگونه به [مکان] برسم
Giá vé là bao nhiêu?
کرایه چقدر است؟
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
آیا می توانم از اینجا بلیط بخرم؟
Phòng tắm ở đâu
حمام کجاست
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
اتوبوس/قطار چه ساعتی حرکت می کند؟
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
آیا می توانید من را روی نقشه نشان دهید؟
tôi bị lạc
من گم شده ام
Mất bao lâu để đến đó?
چقدر طول می کشد تا به آنجا برسیم؟
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
میشه راه رو به من نشون بدی؟
tôi cần một chiếc taxi
به تاکسی نیاز دارم

Compras y comida

Cái này giá bao nhiêu?
هزینه این کار چقدر است؟
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
آیا کارت اعتباری را قبول می کنید؟
Tôi có thể được giảm giá không?
آیا می توانم تخفیف بگیرم؟
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
نزدیکترین سوپرمارکت/مرکز خرید کجاست؟
tôi muốn
من می خواهم
Tôi có thể đặt hàng được không
میتونم سفارش بدم
Tôi đang tìm [mặt hàng]
من به دنبال [مورد] هستم
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
تخصص خانه چیست؟
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
میشه منو ببینم لطفا؟
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
آیا گزینه های گیاهخواری دارید؟
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
آیا می توانم صورت حساب را دریافت کنم؟ یا صورتحساب لطفا
Tôi có thể mang cái này đi được không?
آیا می توانم این را ببرم تا بروم؟

Emergencias y salud

Giúp đỡ!
کمک کنید
tôi cần giúp đỡ
من به کمک نیاز دارم
Tôi cần một bác sĩ
من به دکتر نیاز دارم
Bạn có thể giúp tôi được không?
می توانید به من کمک کنید؟
tôi cần thuốc
من به دارو نیاز دارم
Gọi xe cứu thương!
با آمبولانس تماس بگیرید!
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
نزدیکترین بیمارستان کجاست؟
Tôi cảm thấy không khỏe
حالم خوب نیست
tôi bị sốt
من تب دارم
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]
من به [چیزی] حساسیت دارم

Amistad y citas

Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
بیا با هم دوست باشیم / آیا می توانیم دوست باشیم؟
Hãy giữ liên lạc.
بیایید در تماس باشیم.
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
آیا دوست دارید به یک قرار بروید؟
Bạn có muốn đi chơi không?
دوست داری با هم بگردی؟
Tôi luôn ở đây vì bạn.
من همیشه برای شما اینجا هستم
Anh Yêu Em.
دوستت دارم
Tôi nhớ bạn.
دلم برات تنگ شده