Text eingeben

QuillBots praktischer Übersetzer für Bengalisch und Vietnamesisch

Mit dem Übersetzer von QuillBot übersetzt du in Sekundenschnelle Dokumente von Bengalisch nach Vietnamesisch und von Vietnamesisch nach Bengalisch.

Die Vorteile von QuillBots Übersetzer für Bengalisch und Vietnamesisch

  • Übersetze Texte von Bengalisch nach Vietnamesisch

  • Übersetze Texte von Vietnamesisch nach Bengalisch

  • Übersetze online, ohne eine App herunterzuladen

  • Bearbeite Texte und zitiere Quellen mit den Schreibtools

  • Übersetze Texte komplett kostenlos

  • Für 50 Sprachen verfügbar

  • Nutze KI, um deine Texte schnell und präzise zu übersetzen

  • Übersetze auf einer mobilfreundlichen Website

Das kann QuillBots Übersetzer für Bengalisch und Vietnamesisch

Wir bieten eine Reihe von Funktionen, die unseren Übersetzer zum besten für deine Projekte machen.

Präzise, schnell und effizient

Wir nutzen maschinelle Übersetzungen, um flüssig klingende und korrekte Ergebnisse zu liefern. Egal, ob du von Bengalisch nach Vietnamesisch oder von Vietnamesisch nach Bengalisch übersetzt – die Ergebnisse sind zuverlässig, genau und im Handumdrehen verfügbar.

Nutzungsfreundliches Design

Unser Übersetzer ist einfach zu bedienen. Gib oder füge deinen Text in das Eingabefeld ein, klicke auf „Übersetzen“ und QuillBot erledigt den Rest.

Häufig gestellte Fragen

Ja, QuillBots Übersetzer für Bengalisch und Vietnamesisch ist kostenlos. Du kannst ohne zu bezahlen darauf zugreifen und deinen Text von Bengalisch nach Vietnamesisch übersetzen lassen.

Mit dem Bengalisch-Vietnamesisch-Übersetzer von QuillBot kannst du bis zu 5.000 Zeichen auf einmal übersetzen. Mit dieser Zeichenmenge kannst du beispielsweise komplette Absätze, Dokumente oder kleinere Artikel in einem Durchgang übersetzen.

Derzeit kannst du Texte in 50 Sprachen übersetzen. Wir arbeiten ständig daran, neue Sprachen hinzuzufügen.

Der Übersetzer von QuillBot übersetzt Texte sehr genau von Bengalisch nach Vietnamesisch. Das Tool nutzt moderne Algorithmen für maschinelles Lernen und Sprachmodelle, um korrekte Übersetzungen zu erstellen.

Häufig gesprochene Sätze von Bengalisch nach Vietnamesisch

Arbeit und tägliche Kommunikation

শুভ সকাল
Chào buổi sáng
শুভ বিকাল
Chào buổi chiều
শুভ সন্ধ্যা
Buổi tối vui vẻ
আমরা কি একটি মিটিং শিডিউল করতে পারি?
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
আমি আপনাকে একটি ইমেল পাঠাব.
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
আপনার কিছু প্রয়োজন হলে আমাকে জানান
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
মিটিং কয়টায়?
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
আমি এটা নিয়ে কাজ করছি
Tôi đang làm việc trên nó
আপনি কি স্পষ্ট করতে পারেন?
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
এই কাজটি সম্পন্ন করতে আমার আরও সময় প্রয়োজন
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
আপনার সাহায্যের জন্য আপনাকে ধন্যবাদ!
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
আমাকে একটি ইমেইল পাঠান
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
এ নিয়ে পরে আলোচনা করা যাক
Hãy thảo luận vấn đề này sau
আপনি যে পুনরাবৃত্তি করতে পারেন?
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

Begrüßungen und grundlegende Gespräche

হ্যালো/হাই
Xin chào / Xin chào
তোমার নাম কি
Tên bạn là gì
আমার নাম
Tên tôi là
কেমন আছেন?
Bạn có khỏe không?
শুভ সকাল / শুভ সন্ধ্যা
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
ধন্যবাদ
Cảm ơn
আপনাকে স্বাগতম
Không có gì
প্লিজ
Vui lòng
হ্যাঁ/না
Có / Không
মাফ করবেন/দুঃখিত
Xin lỗi/Xin lỗi
বিদায়
Tạm biệt
আপনার সাথে দেখা করে ভালো লাগলো
Rất vui được gặp bạn
কাছের হোটেল কোথায়?
Khách sạn gần nhất ở đâu?

Reisen und Wegbeschreibungen

আপনি কি ইংরেজি বলতে পারেন?
Bạn có nói được tiếng Anh không?
আমি কিভাবে [স্থানে] যেতে পারি
Làm cách nào để đến [địa điểm]
ভাড়া কত?
Giá vé là bao nhiêu?
আমি কি এখানে টিকিট কিনতে পারি?
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
বাথরুম কোথায়
Phòng tắm ở đâu
বাস/ট্রেন কখন ছাড়ে?
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
আপনি আমাকে মানচিত্রে দেখাতে পারেন?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
আমি হারিয়ে গেছি
tôi bị lạc
সেখানে পেতে কতক্ষণ লাগে?
Mất bao lâu để đến đó?
তুমি কি আমাকে পথ দেখাবে?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
আমার একটা ট্যাক্সি দরকার
tôi cần một chiếc taxi

Einkaufen und Essen

এই খরচ কত?
Cái này giá bao nhiêu?
আপনি কি ক্রেডিট কার্ড গ্রহণ করেন?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
আমি কি ডিসকাউন্ট পেতে পারি?
Tôi có thể được giảm giá không?
নিকটতম সুপারমার্কেট/মল কোথায়?
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
আমি চাই
tôi muốn
অর্ডার করতে পারি
Tôi có thể đặt hàng được không
আমি [আইটেম] খুঁজছি
Tôi đang tìm [mặt hàng]
বাড়ির বিশেষত্ব কি?
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
আমি কি মেনু দেখতে পারি, দয়া করে?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
আপনি নিরামিষ বিকল্প আছে?
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
আমি কি বিল পেতে পারি? অথবা বিল, দয়া করে
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
আমি যেতে এটা নিতে পারি?
Tôi có thể mang cái này đi được không?

Notfälle und Gesundheit

সাহায্য!
Giúp đỡ!
আমার সাহায্য দরকার
tôi cần giúp đỡ
আমার একজন ডাক্তার দরকার
Tôi cần một bác sĩ
আপনি কি আমাকে সাহায্য করতে পারেন?
Bạn có thể giúp tôi được không?
আমার ওষুধ লাগবে
tôi cần thuốc
একটি অ্যাম্বুলেন্স কল!
Gọi xe cứu thương!
নিকটতম হাসপাতাল কোথায়?
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
আমার ভালো লাগছে না
Tôi cảm thấy không khỏe
আমার জ্বর আছে
tôi bị sốt
আমি [কিছু] এলার্জি করছি
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]

Freundschaft und Dating

আসুন বন্ধু হতে পারি / আমরা কি বন্ধু হতে পারি?
Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
আসুন যোগাযোগ রাখি।
Hãy giữ liên lạc.
আপনি একটি ডেট যেতে চান?
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
আপনি কি আড্ডা দিতে চান?
Bạn có muốn đi chơi không?
আমি সবসময় আপনার জন্য এখানে আছি।
Tôi luôn ở đây vì bạn.
আমি তোমাকে ভালবাসি
Anh Yêu Em.
আমি তোমাকে মিস করছি।
Tôi nhớ bạn.