Saisir le texte

Un traducteur Pendjabi-Vietnamien de qualité supérieure, par QuillBot

Traduisez des documents entiers de Pendjabi vers le Vietnamien ou du Vietnamien vers Pendjabi en quelques secondes avec l'outil de traduction haute qualité de QuillBot.

Ce que vous pouvez faire avec le traducteur Pendjabi-Vietnamien de QuillBot

  • Traduire de Pendjabi vers le Vietnamien

  • Traduire du Vietnamien vers Pendjabi

  • Traduction en ligne, sans télécharger d'application

  • Modifiez le texte et citez les sources en même temps grâce aux outils de rédaction intégrés.

  • Bénéficiez d'une traduction entièrement gratuite

  • Plus de 50 langues disponibles

  • Utilisez la puissance de l'IA pour traduire un texte rapidement et avec précision

  • Traduisez d'une langue à l'autre sur une plateforme adaptée aux mobiles

Principales fonctionnalités du traducteur Pendjabi vers Vietnamien de QuillBot

Un certain nombre de caractéristiques font de notre traducteur le meilleur pour vos projets.

Des traductions précises, rapides et efficaces

Nous utilisons la traduction automatique pour produire des résultats de traduction fluides et précis. Que vous traduisiez de Pendjabi vers Vietnamien ou de Vietnamien vers Pendjabi, les résultats sont fiables et précis. Notre traducteur utilise les accents corrects, organise les parties de phrases dans le bon ordre et fournit des textes grammaticalement corrects. Avec le traducteur de QuillBot pour Pendjabi et Vietnamien, vous pouvez traduire votre texte en un rien de temps.

Une interface simple d'utilisation

Notre traducteur est facile à utiliser. Il suffit de taper ou de coller du texte dans la case de gauche, de cliquer sur "Traduire" et de laisser QuillBot faire le reste.

FAQ

Oui, l'outil de traduction de Pendjabi vers le Vietnamien de QuillBot est gratuit. Vous pouvez y accéder sans aucun frais et traduire instantanément votre texte de Pendjabi vers le Vietnamien.

Vous pouvez traduire jusqu'à 5 000 caractères à la fois à l'aide de l'outil de traduction Pendjabi-Vietnamien de QuillBot. Cette limite de caractères vous permet de traduire une quantité importante de texte en un seul clic, ce qui rend l'outil pratique à diverses fins telles que la traduction de paragraphes, de documents ou même de courts articles.

Actuellement, il vous permet de traduire du texte dans 50 langues, et d'autres sont à venir.

La précision du traducteur Pendjabi-Vietnamien de QuillBot est très élevée. Il utilise des algorithmes avancés d’apprentissage automatique et des modèles linguistiques pour fournir des traductions précises.

Phrases couramment parlées de Pendjabi à Vietnamien

Travail et communication quotidienne

ਸ਼ੁਭ ਸਵੇਰ
Chào buổi sáng
ਨਮਸਕਾਰ
Chào buổi chiều
ਸਤ ਸ੍ਰੀ ਅਕਾਲ
Buổi tối vui vẻ
ਕੀ ਅਸੀਂ ਮੀਟਿੰਗ ਤਹਿ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹਾਂ?
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
ਮੈਂ ਤੁਹਾਨੂੰ ਇੱਕ ਈਮੇਲ ਭੇਜਾਂਗਾ।
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
ਕਿਰਪਾ ਕਰਕੇ ਮੈਨੂੰ ਦੱਸੋ ਜੇ ਤੁਹਾਨੂੰ ਕਿਸੇ ਚੀਜ਼ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
ਮੀਟਿੰਗ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਹੈ?
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
ਮੈਂ ਇਸ 'ਤੇ ਕੰਮ ਕਰ ਰਿਹਾ ਹਾਂ
Tôi đang làm việc trên nó
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਸਪਸ਼ਟ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹੋ?
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
ਮੈਨੂੰ ਇਸ ਕੰਮ ਨੂੰ ਪੂਰਾ ਕਰਨ ਲਈ ਹੋਰ ਸਮਾਂ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
ਤੁਹਾਡੀ ਸਹਾਇਤਾ ਲਈ ਧੰਨਵਾਦ!
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
ਕਿਰਪਾ ਕਰਕੇ ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਈਮੇਲ ਭੇਜੋ
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
ਇਸ ਬਾਰੇ ਬਾਅਦ ਵਿੱਚ ਚਰਚਾ ਕਰੀਏ
Hãy thảo luận vấn đề này sau
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਇਸ ਨੂੰ ਦੁਹਰਾ ਸਕਦੇ ਹੋ?
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

Salutations et conversations de base

ਹੈਲੋ / ਹੈਲੋ
Xin chào / Xin chào
ਤੁਹਾਡਾ ਨਾਮ ਕੀ ਹੈ
Tên bạn là gì
ਮੇਰਾ ਨਾਮ ਹੈ
Tên tôi là
ਤੁਸੀ ਕਿਵੇਂ ਹੋ?
Bạn có khỏe không?
ਸ਼ੁਭ ਸਵੇਰ / ਸ਼ੁਭ ਸ਼ਾਮ
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
ਤੁਹਾਡਾ ਧੰਨਵਾਦ
Cảm ơn
ਤੁਹਾਡਾ ਸਵਾਗਤ ਹੈ
Không có gì
ਕ੍ਰਿਪਾ
Vui lòng
ਹਾਂ/ਨਹੀਂ
Có / Không
ਮਾਫ਼ ਕਰਨਾ / ਮਾਫ਼ ਕਰਨਾ
Xin lỗi/Xin lỗi
ਅਲਵਿਦਾ
Tạm biệt
ਤੁਹਾਨੂੰ ਮਿਲਕੇ ਅੱਛਾ ਲਗਿਆ
Rất vui được gặp bạn
ਨਜਦੀਕ ਹੋਟਲ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Khách sạn gần nhất ở đâu?

Voyage et directions

ਕੀ ਤੁਸੀਂਂਂ ਅੰਗ੍ਰੇਜ਼ੀ ਬੋਲਦੇ ਹੋ?
Bạn có nói được tiếng Anh không?
ਮੈਂ [ਸਥਾਨ] ਤੱਕ ਕਿਵੇਂ ਪਹੁੰਚਾਂ?
Làm cách nào để đến [địa điểm]
ਕਿਰਾਇਆ ਕਿੰਨਾ ਹੈ?
Giá vé là bao nhiêu?
ਕੀ ਮੈਂ ਇੱਥੇ ਟਿਕਟ ਖਰੀਦ ਸਕਦਾ/ਦੀ ਹਾਂ?
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
ਇਸ਼ਨਾਨ ਘਰ ਕਿੱਥੇ ਹੈ
Phòng tắm ở đâu
ਬੱਸ/ਟਰੇਨ ਕਿੰਨੇ ਵਜੇ ਰਵਾਨਾ ਹੁੰਦੀ ਹੈ?
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਮੈਨੂੰ ਨਕਸ਼ਾ ਵਿਖਾ ਸੱਕਦੇ ਹੋ?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
ਮੈਂ ਗੁਆਚ ਗਿਆ ਹਾਂ
tôi bị lạc
ਉੱਥੇ ਪਹੁੰਚਣ ਲਈ ਕਿੰਨਾ ਸਮਾਂ ਲੱਗਦਾ ਹੈ?
Mất bao lâu để đến đó?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਮੈਨੂੰ ਰਸਤਾ ਦਿਖਾ ਸਕਦੇ ਹੋ?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਟੈਕਸੀ ਚਾਹੀਦੀ ਹੈ
tôi cần một chiếc taxi

Shopping et restauration

ਇਸਦੀ ਕੀਮਤ ਕਿੰਨੀ ਹੈ?
Cái này giá bao nhiêu?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਕਰੇਡਿਟ ਕਾਰਡ ਸਵੀਕਾਰ ਕਰਦੇ ਹੋ?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
ਕੀ ਮੈਨੂੰ ਛੂਟ ਮਿਲ ਸਕਦੀ ਹੈ?
Tôi có thể được giảm giá không?
ਸਭ ਤੋਂ ਨਜ਼ਦੀਕੀ ਸੁਪਰਮਾਰਕੀਟ/ਮਾਲ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
ਮੈਂ ਚਾਹਾਂਗਾ
tôi muốn
ਕੀ ਮੈਂ ਆਰਡਰ ਕਰ ਸਕਦਾ ਹਾਂ
Tôi có thể đặt hàng được không
ਮੈਂ [ਆਈਟਮ] ਲੱਭ ਰਿਹਾ/ਰਹੀ ਹਾਂ
Tôi đang tìm [mặt hàng]
ਘਰ ਦੀ ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਤਾ ਕੀ ਹੈ?
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
ਕਿਰਪਾ ਕਰਕੇ ਕੀ ਮੈਂ ਮੀਨੂ ਦੇਖ ਸਕਦਾ/ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
ਕੀ ਤੁਹਾਡੇ ਕੋਲ ਸ਼ਾਕਾਹਾਰੀ ਵਿਕਲਪ ਹਨ?
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
ਕੀ ਮੈਨੂੰ ਬਿੱਲ ਮਿਲ ਸਕਦਾ ਹੈ? ਜਾਂ ਬਿੱਲ, ਕਿਰਪਾ ਕਰਕੇ
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
ਕੀ ਮੈਂ ਇਸਨੂੰ ਜਾਣ ਲਈ ਲੈ ਸਕਦਾ/ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
Tôi có thể mang cái này đi được không?

Urgences et santé

ਮਦਦ ਕਰੋ!
Giúp đỡ!
ਮੈਨੂੰ ਮਦਦ ਚਾਹੀਦੀ ਹੈ
tôi cần giúp đỡ
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਡਾਕਟਰ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ
Tôi cần một bác sĩ
ਕੀ ਤੁਸੀ ਮੇਰੀ ਮਦਦ ਕਰ ਸੱਕਦੇ ਹੋ?
Bạn có thể giúp tôi được không?
ਮੈਨੂੰ ਦਵਾਈ ਦੀ ਲੋੜ ਹੈ
tôi cần thuốc
ਐੰਬੁਲੇਂਸ ਨੂੰ ਬੁਲਾਓ!
Gọi xe cứu thương!
ਨਜ਼ਦੀਕੀ ਹਸਪਤਾਲ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
ਮੈਨੂੰ ਚੰਗਾ ਨਹੀਂ ਲੱਗਦਾ
Tôi cảm thấy không khỏe
ਮੈਨੂੰ ਬੁਖਾਰ ਹੈ
tôi bị sốt
ਮੈਨੂੰ [ਕਿਸੇ ਚੀਜ਼] ਤੋਂ ਐਲਰਜੀ ਹੈ
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]

Amitié et rencontres

ਆਓ ਦੋਸਤ ਬਣੀਏ / ਕੀ ਅਸੀਂ ਦੋਸਤ ਬਣ ਸਕਦੇ ਹਾਂ?
Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
ਆਓ ਸੰਪਰਕ ਵਿੱਚ ਰਹੀਏ।
Hãy giữ liên lạc.
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਡੇਟ 'ਤੇ ਜਾਣਾ ਚਾਹੋਗੇ?
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ hang out ਕਰਨਾ ਚਾਹੋਗੇ?
Bạn có muốn đi chơi không?
ਮੈਂ ਹਮੇਸ਼ਾ ਤੁਹਾਡੇ ਲਈ ਇੱਥੇ ਹਾਂ।
Tôi luôn ở đây vì bạn.
ਮੈਂ ਤੁਹਾਨੂੰ ਪਿਆਰ ਕਰਦਾ ਹਾਂ।
Anh Yêu Em.
ਮੈਨੂੰ ਤੁਸੀ ਯਾਦ ਆਉਂਦੋ ਹੋ.
Tôi nhớ bạn.