Enter text

A top-tier Vietnamese to Bengali translator from QuillBot

Translate entire documents from Vietnamese to Bengali or from Bengali to Vietnamese in a matter of seconds with QuillBot's top-tier translation tool.

What you can do with QuillBot’s Vietnamese to Bengali translator

  • Translate from Vietnamese to Bengali

  • Translate from Bengali to Vietnamese

  • Translate online—without downloading an app

  • Edit text and cite sources at the same time with integrated writing tools

  • Enjoy completely free translation

  • Try it in 50 different languages and dialects

  • Use the power of AI to translate text quickly and accurately

  • Translate between languages on a mobile-friendly platform

How to use QuillBot’s Vietnamese to Bengali Translator?

QuillBot’s free AI Translator helps you translate any text in just a few seconds. To learn how to use our Vietnamese to Bengali translation tool, just follow these three steps.

1

Add text

Type, paste, or upload your text into the tool. Your text should be in the language you would like to translate from. There are no limits on QuillBot’s Translator.

2

Choose language

Select the language you would like to translate to. Currently, QuillBot supports over 50 different languages, including Spanish, German, French, and more.

3

Get translation

Hit the button labeled “Translate” to receive your full translation. Once you’ve received your translation, you can copy or export your text for later use.

Key features of QuillBot’s Vietnamese to Bengali translator

There are a number of features that make our translator the best for your projects.

Accurate, fast, and efficient translations

We utilize machine translation to ensure fluent, structurally accurate translation outputs. Whether you're translating from Vietnamese to Bengali or from Bengali to Vietnamese, your results will be reliable and precise. Our translator will use accent marks correctly, arrange parts of a sentence in the right order, and be grammatically accurate. With QuillBot's Vietnamese to Bengali translator, you are able to translate text with the click of a button. Our translator works instantly, providing quick and accurate outputs.

User-friendly interface

Our translator is easy to use. Just type or paste text into the left box, click "Translate," and let QuillBot do the rest.

Achieve writing excellence with QuillBot's AI tools

Vietnamese to Bengali Translator FAQs

Yes, when you use QuillBot's Vietnamese to Bengali, you can enjoy 100% free translation online with no ads. Free users can translate up to 5,000 characters at a time. Premium users have no character limit for Vietnamese to Bengali translations.

QuillBot's Vietnamese to Bengali AI Translator tool lets you translate 5,000 characters at a time, but you can always delete a text and type in something else. Premium users can translate an unlimited number of characters at one time.

Stay tuned—soon you’ll be able to upload an entire PDF or paper for Vietnamese to Bengali translation!

Currently, it lets you translate text into 50 languages, with more to come.

The accuracy of QuillBot's Vietnamese to Bengali translator is very high. It utilizes advanced machine learning algorithms and language models to provide accurate translations.

Commonly spoken Vietnamese to Bengali phrases

Work & daily communication

Chào buổi sáng
শুভ সকাল
Chào buổi chiều
শুভ বিকাল
Buổi tối vui vẻ
শুভ সন্ধ্যা
Chúng ta có thể lên lịch một cuộc gặp được không?
আমরা কি একটি মিটিং শিডিউল করতে পারি?
Tôi sẽ gửi cho bạn một email.
আমি আপনাকে একটি ইমেল পাঠাব.
Xin vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì
আপনার কিছু প্রয়োজন হলে আমাকে জানান
Cuộc họp diễn ra lúc mấy giờ?
মিটিং কয়টায়?
Tôi đang làm việc trên nó
আমি এটা নিয়ে কাজ করছি
Bạn có thể vui lòng làm rõ?
আপনি কি স্পষ্ট করতে পারেন?
Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này
এই কাজটি সম্পন্ন করতে আমার আরও সময় প্রয়োজন
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
আপনার সাহায্যের জন্য আপনাকে ধন্যবাদ!
Xin vui lòng gửi cho tôi một email
আমাকে একটি ইমেইল পাঠান
Hãy thảo luận vấn đề này sau
এ নিয়ে পরে আলোচনা করা যাক
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
আপনি যে পুনরাবৃত্তি করতে পারেন?

Greetings & basic conversations

Xin chào / Xin chào
হ্যালো/হাই
Tên bạn là gì
তোমার নাম কি
Tên tôi là
আমার নাম
Bạn có khỏe không?
কেমন আছেন?
Chào buổi sáng / Chào buổi tối
শুভ সকাল / শুভ সন্ধ্যা
Cảm ơn
ধন্যবাদ
Không có gì
আপনাকে স্বাগতম
Vui lòng
প্লিজ
Có / Không
হ্যাঁ/না
Xin lỗi/Xin lỗi
মাফ করবেন/দুঃখিত
Tạm biệt
বিদায়
Rất vui được gặp bạn
আপনার সাথে দেখা করে ভালো লাগলো
Khách sạn gần nhất ở đâu?
কাছের হোটেল কোথায়?

Travel & directions

Bạn có nói được tiếng Anh không?
আপনি কি ইংরেজি বলতে পারেন?
Làm cách nào để đến [địa điểm]
আমি কিভাবে [স্থানে] যেতে পারি
Giá vé là bao nhiêu?
ভাড়া কত?
Tôi có thể mua vé ở đây được không?
আমি কি এখানে টিকিট কিনতে পারি?
Phòng tắm ở đâu
বাথরুম কোথায়
Xe buýt/tàu khởi hành lúc mấy giờ?
বাস/ট্রেন কখন ছাড়ে?
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
আপনি আমাকে মানচিত্রে দেখাতে পারেন?
tôi bị lạc
আমি হারিয়ে গেছি
Mất bao lâu để đến đó?
সেখানে পেতে কতক্ষণ লাগে?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
তুমি কি আমাকে পথ দেখাবে?
tôi cần một chiếc taxi
আমার একটা ট্যাক্সি দরকার

Shopping & dining

Cái này giá bao nhiêu?
এই খরচ কত?
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
আপনি কি ক্রেডিট কার্ড গ্রহণ করেন?
Tôi có thể được giảm giá không?
আমি কি ডিসকাউন্ট পেতে পারি?
Siêu thị/trung tâm mua sắm gần nhất ở đâu?
নিকটতম সুপারমার্কেট/মল কোথায়?
tôi muốn
আমি চাই
Tôi có thể đặt hàng được không
অর্ডার করতে পারি
Tôi đang tìm [mặt hàng]
আমি [আইটেম] খুঁজছি
Đặc sản của ngôi nhà là gì?
বাড়ির বিশেষত্ব কি?
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?
আমি কি মেনু দেখতে পারি, দয়া করে?
Bạn có lựa chọn ăn chay không?
আপনি নিরামিষ বিকল্প আছে?
Tôi có thể lấy hóa đơn được không? hoặc Hóa đơn, vui lòng
আমি কি বিল পেতে পারি? অথবা বিল, দয়া করে
Tôi có thể mang cái này đi được không?
আমি যেতে এটা নিতে পারি?

Emergency & health

Giúp đỡ!
সাহায্য!
tôi cần giúp đỡ
আমার সাহায্য দরকার
Tôi cần một bác sĩ
আমার একজন ডাক্তার দরকার
Bạn có thể giúp tôi được không?
আপনি কি আমাকে সাহায্য করতে পারেন?
tôi cần thuốc
আমার ওষুধ লাগবে
Gọi xe cứu thương!
একটি অ্যাম্বুলেন্স কল!
Bệnh viện gần nhất ở đâu?
নিকটতম হাসপাতাল কোথায়?
Tôi cảm thấy không khỏe
আমার ভালো লাগছে না
tôi bị sốt
আমার জ্বর আছে
Tôi bị dị ứng với [thứ gì đó]
আমি [কিছু] এলার্জি করছি

Friendship and dating

Hãy là bạn bè/Chúng ta có thể là bạn bè được không?
আসুন বন্ধু হতে পারি / আমরা কি বন্ধু হতে পারি?
Hãy giữ liên lạc.
আসুন যোগাযোগ রাখি।
Bạn có muốn đi hẹn hò không?
আপনি একটি ডেট যেতে চান?
Bạn có muốn đi chơi không?
আপনি কি আড্ডা দিতে চান?
Tôi luôn ở đây vì bạn.
আমি সবসময় আপনার জন্য এখানে আছি।
Anh Yêu Em.
আমি তোমাকে ভালবাসি
Tôi nhớ bạn.
আমি তোমাকে মিস করছি।